Có 2 kết quả:
閃眼 shǎn yǎn ㄕㄢˇ ㄧㄢˇ • 闪眼 shǎn yǎn ㄕㄢˇ ㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dazzle
(2) to blink at
(3) to open one's eyes wide
(2) to blink at
(3) to open one's eyes wide
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dazzle
(2) to blink at
(3) to open one's eyes wide
(2) to blink at
(3) to open one's eyes wide
Bình luận 0